--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
định liệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
định liệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định liệu
Your browser does not support the audio element.
+
Make arrangenments for
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
định liệu
:
Make arrangenments for
+
đô thống
:
(từ cũ) Head of the army
+
âu phục
:
European clothes, European suit
+
chấn
:
The fourth sign of the eight-sign figure
+
dawdler
:
người lêu lỏng, người hay la cà